XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
639 |
Giải sáu |
8083 |
7227 |
8646 |
Giải năm |
0558 |
Giải tư |
34800 |
31847 |
78550 |
25905 |
56036 |
36984 |
72641 |
Giải ba |
66525 |
84597 |
Giải nhì |
96952 |
Giải nhất |
89547 |
Đặc biệt |
740100 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
83 |
27 |
46 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
00 |
47 |
50 |
05 |
36 |
84 |
41 |
Giải ba |
25 |
97 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
639 |
Giải sáu |
083 |
227 |
646 |
Giải năm |
558 |
Giải tư |
800 |
847 |
550 |
905 |
036 |
984 |
641 |
Giải ba |
525 |
597 |
Giải nhì |
952 |
Giải nhất |
547 |
Đặc biệt |
100 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
05 |
25 |
27 |
35 |
36 |
39 |
41 |
46 |
47 |
47 |
50 |
52 |
58 |
83 |
84 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 05 |
1 |
|
2 |
25, 27 |
3 |
35, 36, 39 |
4 |
41, 46, 47, 47 |
5 |
50, 52, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
83, 84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 50 |
1 |
41 |
2 |
52 |
3 |
83 |
4 |
84 |
5 |
05, 25, 35 |
6 |
36, 46 |
7 |
27, 47, 47, 97 |
8 |
58 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/4/2018
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác