XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
906 |
Giải sáu |
9285 |
4168 |
2649 |
Giải năm |
7814 |
Giải tư |
54131 |
27831 |
29909 |
24901 |
59247 |
33784 |
12482 |
Giải ba |
89970 |
45735 |
Giải nhì |
62740 |
Giải nhất |
06997 |
Đặc biệt |
067595 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
85 |
68 |
49 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
31 |
31 |
09 |
01 |
47 |
84 |
82 |
Giải ba |
70 |
35 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
906 |
Giải sáu |
285 |
168 |
649 |
Giải năm |
814 |
Giải tư |
131 |
831 |
909 |
901 |
247 |
784 |
482 |
Giải ba |
970 |
735 |
Giải nhì |
740 |
Giải nhất |
997 |
Đặc biệt |
595 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
09 |
14 |
31 |
31 |
35 |
40 |
47 |
49 |
68 |
70 |
82 |
83 |
84 |
85 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 09 |
1 |
14 |
2 |
|
3 |
31, 31, 35 |
4 |
40, 47, 49 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
70 |
8 |
82, 83, 84, 85 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
01, 31, 31 |
2 |
82 |
3 |
83 |
4 |
14, 84 |
5 |
35, 85, 95 |
6 |
06 |
7 |
47, 97 |
8 |
68 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/2/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác