XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
415 |
Giải sáu |
0396 |
9054 |
0874 |
Giải năm |
5367 |
Giải tư |
01195 |
30811 |
18719 |
48069 |
59660 |
95684 |
05255 |
Giải ba |
74035 |
16210 |
Giải nhì |
13273 |
Giải nhất |
18989 |
Đặc biệt |
979159 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
96 |
54 |
74 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
95 |
11 |
19 |
69 |
60 |
84 |
55 |
Giải ba |
35 |
10 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
415 |
Giải sáu |
396 |
054 |
874 |
Giải năm |
367 |
Giải tư |
195 |
811 |
719 |
069 |
660 |
684 |
255 |
Giải ba |
035 |
210 |
Giải nhì |
273 |
Giải nhất |
989 |
Đặc biệt |
159 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
11 |
15 |
19 |
35 |
46 |
54 |
55 |
59 |
60 |
67 |
69 |
73 |
74 |
84 |
89 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 15, 19 |
2 |
|
3 |
35 |
4 |
46 |
5 |
54, 55, 59 |
6 |
60, 67, 69 |
7 |
73, 74 |
8 |
84, 89 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
54, 74, 84 |
5 |
15, 35, 55, 95 |
6 |
46, 96 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
19, 59, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác