XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
798 |
Giải sáu |
9989 |
4089 |
6454 |
Giải năm |
6372 |
Giải tư |
70961 |
50352 |
80854 |
90796 |
12414 |
72707 |
59051 |
Giải ba |
05389 |
17772 |
Giải nhì |
31097 |
Giải nhất |
62994 |
Đặc biệt |
849039 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
89 |
89 |
54 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
61 |
52 |
54 |
96 |
14 |
07 |
51 |
Giải ba |
89 |
72 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
798 |
Giải sáu |
989 |
089 |
454 |
Giải năm |
372 |
Giải tư |
961 |
352 |
854 |
796 |
414 |
707 |
051 |
Giải ba |
389 |
772 |
Giải nhì |
097 |
Giải nhất |
994 |
Đặc biệt |
039 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
14 |
28 |
39 |
51 |
52 |
54 |
54 |
61 |
72 |
72 |
89 |
89 |
89 |
94 |
96 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
14 |
2 |
28 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
51, 52, 54, 54 |
6 |
61 |
7 |
72, 72 |
8 |
89, 89, 89 |
9 |
94, 96, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 61 |
2 |
52, 72, 72 |
3 |
|
4 |
14, 54, 54, 94 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
07, 97 |
8 |
28, 98 |
9 |
39, 89, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác