XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
183 |
Giải sáu |
9685 |
7254 |
1403 |
Giải năm |
7378 |
Giải tư |
68754 |
09651 |
97199 |
19136 |
97556 |
87388 |
19316 |
Giải ba |
38836 |
21145 |
Giải nhì |
76987 |
Giải nhất |
33746 |
Đặc biệt |
812177 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
85 |
54 |
03 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
54 |
51 |
99 |
36 |
56 |
88 |
16 |
Giải ba |
36 |
45 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
183 |
Giải sáu |
685 |
254 |
403 |
Giải năm |
378 |
Giải tư |
754 |
651 |
199 |
136 |
556 |
388 |
316 |
Giải ba |
836 |
145 |
Giải nhì |
987 |
Giải nhất |
746 |
Đặc biệt |
177 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
16 |
36 |
36 |
45 |
46 |
51 |
54 |
54 |
56 |
57 |
77 |
78 |
83 |
85 |
87 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
16 |
2 |
|
3 |
36, 36 |
4 |
45, 46 |
5 |
51, 54, 54, 56, 57 |
6 |
|
7 |
77, 78 |
8 |
83, 85, 87, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
|
3 |
03, 83 |
4 |
54, 54 |
5 |
45, 85 |
6 |
16, 36, 36, 46, 56 |
7 |
57, 77, 87 |
8 |
78, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác