XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
944 |
Giải sáu |
7728 |
6617 |
3242 |
Giải năm |
8586 |
Giải tư |
78538 |
24908 |
74005 |
63750 |
16131 |
90790 |
42104 |
Giải ba |
39395 |
40787 |
Giải nhì |
81043 |
Giải nhất |
32716 |
Đặc biệt |
547490 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
28 |
17 |
42 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
38 |
08 |
05 |
50 |
31 |
90 |
04 |
Giải ba |
95 |
87 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
6 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
944 |
Giải sáu |
728 |
617 |
242 |
Giải năm |
586 |
Giải tư |
538 |
908 |
005 |
750 |
131 |
790 |
104 |
Giải ba |
395 |
787 |
Giải nhì |
043 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
490 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
08 |
17 |
28 |
31 |
32 |
38 |
42 |
43 |
44 |
50 |
6 |
86 |
87 |
90 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 08 |
1 |
17 |
2 |
28 |
3 |
31, 32, 38 |
4 |
42, 43, 44 |
5 |
50 |
6 |
6 |
7 |
|
8 |
86, 87 |
9 |
90, 90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 6 , 90, 90 |
1 |
31 |
2 |
32, 42 |
3 |
43 |
4 |
04, 44 |
5 |
05, 95 |
6 |
86 |
7 |
17, 87 |
8 |
08, 28, 38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác