XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
066 |
Giải sáu |
7638 |
2398 |
6629 |
Giải năm |
9030 |
Giải tư |
73171 |
01296 |
80628 |
60176 |
71210 |
82603 |
51267 |
Giải ba |
61004 |
83048 |
Giải nhì |
57780 |
Giải nhất |
57327 |
Đặc biệt |
287252 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
38 |
98 |
29 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
71 |
96 |
28 |
76 |
10 |
03 |
67 |
Giải ba |
04 |
48 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
066 |
Giải sáu |
638 |
398 |
629 |
Giải năm |
030 |
Giải tư |
171 |
296 |
628 |
176 |
210 |
603 |
267 |
Giải ba |
004 |
048 |
Giải nhì |
780 |
Giải nhất |
327 |
Đặc biệt |
252 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
10 |
27 |
28 |
29 |
30 |
38 |
38 |
48 |
52 |
66 |
67 |
71 |
76 |
80 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
10 |
2 |
27, 28, 29 |
3 |
30, 38, 38 |
4 |
48 |
5 |
52 |
6 |
66, 67 |
7 |
71, 76 |
8 |
80 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 80 |
1 |
71 |
2 |
52 |
3 |
03 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
66, 76, 96 |
7 |
27, 67 |
8 |
28, 38, 38, 48, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác