XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
478 |
Giải sáu |
2885 |
4328 |
1309 |
Giải năm |
0307 |
Giải tư |
80584 |
14596 |
88016 |
38809 |
87230 |
18294 |
60271 |
Giải ba |
13249 |
27076 |
Giải nhì |
29830 |
Giải nhất |
49386 |
Đặc biệt |
797352 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
85 |
28 |
09 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
84 |
96 |
16 |
09 |
30 |
94 |
71 |
Giải ba |
49 |
76 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
478 |
Giải sáu |
885 |
328 |
309 |
Giải năm |
307 |
Giải tư |
584 |
596 |
016 |
809 |
230 |
294 |
271 |
Giải ba |
249 |
076 |
Giải nhì |
830 |
Giải nhất |
386 |
Đặc biệt |
352 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
09 |
09 |
16 |
25 |
28 |
30 |
30 |
49 |
52 |
71 |
76 |
78 |
84 |
85 |
86 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09, 09 |
1 |
16 |
2 |
25, 28 |
3 |
30, 30 |
4 |
49 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
71, 76, 78 |
8 |
84, 85, 86 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30 |
1 |
71 |
2 |
52 |
3 |
|
4 |
84, 94 |
5 |
25, 85 |
6 |
16, 76, 86, 96 |
7 |
07 |
8 |
28, 78 |
9 |
09, 09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác