XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
252 |
Giải sáu |
6267 |
4674 |
8388 |
Giải năm |
3312 |
Giải tư |
78026 |
45629 |
39899 |
00582 |
62755 |
45962 |
87936 |
Giải ba |
72020 |
72337 |
Giải nhì |
84115 |
Giải nhất |
03707 |
Đặc biệt |
205743 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
67 |
74 |
88 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
26 |
29 |
99 |
82 |
55 |
62 |
36 |
Giải ba |
20 |
37 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
252 |
Giải sáu |
267 |
674 |
388 |
Giải năm |
312 |
Giải tư |
026 |
629 |
899 |
582 |
755 |
962 |
936 |
Giải ba |
020 |
337 |
Giải nhì |
115 |
Giải nhất |
707 |
Đặc biệt |
743 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
12 |
15 |
20 |
26 |
26 |
29 |
36 |
37 |
43 |
52 |
55 |
62 |
67 |
74 |
82 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
12, 15 |
2 |
20, 26, 26, 29 |
3 |
36, 37 |
4 |
43 |
5 |
52, 55 |
6 |
62, 67 |
7 |
74 |
8 |
82, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
|
2 |
12, 52, 62, 82 |
3 |
43 |
4 |
74 |
5 |
15, 55 |
6 |
26, 26, 36 |
7 |
07, 37, 67 |
8 |
88 |
9 |
29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác