XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
779 |
Giải sáu |
4441 |
0187 |
9485 |
Giải năm |
1595 |
Giải tư |
32286 |
51392 |
08574 |
35204 |
76699 |
53501 |
34122 |
Giải ba |
95327 |
72505 |
Giải nhì |
98799 |
Giải nhất |
39894 |
Đặc biệt |
576167 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
41 |
87 |
85 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
86 |
92 |
74 |
04 |
99 |
01 |
22 |
Giải ba |
27 |
05 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
779 |
Giải sáu |
441 |
187 |
485 |
Giải năm |
595 |
Giải tư |
286 |
392 |
574 |
204 |
699 |
501 |
122 |
Giải ba |
327 |
505 |
Giải nhì |
799 |
Giải nhất |
894 |
Đặc biệt |
167 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
05 |
05 |
22 |
27 |
41 |
67 |
74 |
79 |
85 |
86 |
87 |
92 |
94 |
95 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 05, 05 |
1 |
|
2 |
22, 27 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
74, 79 |
8 |
85, 86, 87 |
9 |
92, 94, 95, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 41 |
2 |
22, 92 |
3 |
|
4 |
04, 74, 94 |
5 |
05, 05, 85, 95 |
6 |
86 |
7 |
27, 67, 87 |
8 |
|
9 |
79, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác