XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
559 |
Giải sáu |
9649 |
6999 |
0751 |
Giải năm |
5877 |
Giải tư |
34868 |
95299 |
89931 |
54703 |
57734 |
25387 |
57595 |
Giải ba |
22035 |
58822 |
Giải nhì |
98724 |
Giải nhất |
25375 |
Đặc biệt |
260890 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
49 |
99 |
51 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
68 |
99 |
31 |
03 |
34 |
87 |
95 |
Giải ba |
35 |
22 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
559 |
Giải sáu |
649 |
999 |
751 |
Giải năm |
877 |
Giải tư |
868 |
299 |
931 |
703 |
734 |
387 |
595 |
Giải ba |
035 |
822 |
Giải nhì |
724 |
Giải nhất |
375 |
Đặc biệt |
890 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
18 |
22 |
24 |
31 |
34 |
35 |
49 |
51 |
59 |
68 |
75 |
77 |
87 |
90 |
95 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
18 |
2 |
22, 24 |
3 |
31, 34, 35 |
4 |
49 |
5 |
51, 59 |
6 |
68 |
7 |
75, 77 |
8 |
87 |
9 |
90, 95, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
31, 51 |
2 |
22 |
3 |
03 |
4 |
24, 34 |
5 |
35, 75, 95 |
6 |
|
7 |
77, 87 |
8 |
18, 68 |
9 |
49, 59, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác