XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
921 |
Giải sáu |
8992 |
4044 |
6232 |
Giải năm |
9565 |
Giải tư |
95967 |
84586 |
79926 |
73440 |
02871 |
56033 |
97258 |
Giải ba |
20858 |
27815 |
Giải nhì |
31083 |
Giải nhất |
09057 |
Đặc biệt |
900901 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
92 |
44 |
32 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
67 |
86 |
26 |
40 |
71 |
33 |
58 |
Giải ba |
58 |
15 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
921 |
Giải sáu |
992 |
044 |
232 |
Giải năm |
565 |
Giải tư |
967 |
586 |
926 |
440 |
871 |
033 |
258 |
Giải ba |
858 |
815 |
Giải nhì |
083 |
Giải nhất |
057 |
Đặc biệt |
901 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
15 |
21 |
26 |
32 |
33 |
40 |
44 |
53 |
57 |
58 |
58 |
65 |
67 |
71 |
83 |
86 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
15 |
2 |
21, 26 |
3 |
32, 33 |
4 |
40, 44 |
5 |
53, 57, 58, 58 |
6 |
65, 67 |
7 |
71 |
8 |
83, 86 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
01, 21, 71 |
2 |
32, 92 |
3 |
33, 53, 83 |
4 |
44 |
5 |
15, 65 |
6 |
26, 86 |
7 |
57, 67 |
8 |
58, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/11/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác