XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
5012 |
5602 |
9822 |
Giải năm |
3346 |
Giải tư |
43774 |
80182 |
03026 |
45038 |
00817 |
69631 |
53635 |
Giải ba |
94819 |
82015 |
Giải nhì |
36662 |
Giải nhất |
28488 |
Đặc biệt |
242486 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
12 |
02 |
22 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
74 |
82 |
26 |
38 |
17 |
31 |
35 |
Giải ba |
19 |
15 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
012 |
602 |
822 |
Giải năm |
346 |
Giải tư |
774 |
182 |
026 |
038 |
817 |
631 |
635 |
Giải ba |
819 |
015 |
Giải nhì |
662 |
Giải nhất |
488 |
Đặc biệt |
486 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
12 |
15 |
17 |
19 |
22 |
26 |
31 |
35 |
38 |
46 |
62 |
66 |
74 |
82 |
83 |
86 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
12, 15, 17, 19 |
2 |
22, 26 |
3 |
31, 35, 38 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
62, 66 |
7 |
74 |
8 |
82, 83, 86, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
02, 12, 22, 62, 82 |
3 |
83 |
4 |
74 |
5 |
15, 35 |
6 |
26, 46, 66, 86 |
7 |
17 |
8 |
38, 88 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/10/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác