XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
718 |
Giải sáu |
1846 |
7012 |
5636 |
Giải năm |
7251 |
Giải tư |
46650 |
96101 |
52950 |
59499 |
72666 |
74982 |
38377 |
Giải ba |
65794 |
20437 |
Giải nhì |
55121 |
Giải nhất |
88161 |
Đặc biệt |
597474 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
46 |
12 |
36 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
50 |
01 |
50 |
99 |
66 |
82 |
77 |
Giải ba |
94 |
37 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
718 |
Giải sáu |
846 |
012 |
636 |
Giải năm |
251 |
Giải tư |
650 |
101 |
950 |
499 |
666 |
982 |
377 |
Giải ba |
794 |
437 |
Giải nhì |
121 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
474 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
12 |
18 |
21 |
36 |
37 |
40 |
46 |
50 |
50 |
51 |
66 |
74 |
77 |
82 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
12, 18 |
2 |
21 |
3 |
36, 37 |
4 |
40, 46 |
5 |
50, 50, 51 |
6 |
66 |
7 |
74, 77 |
8 |
82 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50, 50 |
1 |
01, 21, 51 |
2 |
12, 82 |
3 |
|
4 |
74, 94 |
5 |
|
6 |
36, 46, 66 |
7 |
37, 77 |
8 |
18 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác