XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
177 |
Giải sáu |
1823 |
7969 |
6662 |
Giải năm |
5454 |
Giải tư |
31838 |
81244 |
33965 |
72729 |
21186 |
05238 |
29969 |
Giải ba |
87642 |
65448 |
Giải nhì |
10255 |
Giải nhất |
21447 |
Đặc biệt |
411156 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
23 |
69 |
62 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
38 |
44 |
65 |
29 |
86 |
38 |
69 |
Giải ba |
42 |
48 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
177 |
Giải sáu |
823 |
969 |
662 |
Giải năm |
454 |
Giải tư |
838 |
244 |
965 |
729 |
186 |
238 |
969 |
Giải ba |
642 |
448 |
Giải nhì |
255 |
Giải nhất |
447 |
Đặc biệt |
156 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
23 |
29 |
38 |
38 |
42 |
44 |
47 |
48 |
54 |
55 |
56 |
62 |
65 |
69 |
69 |
77 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
|
2 |
23, 29 |
3 |
38, 38 |
4 |
42, 44, 47, 48 |
5 |
54, 55, 56 |
6 |
62, 65, 69, 69 |
7 |
77 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
42, 62 |
3 |
03, 23 |
4 |
44, 54 |
5 |
55, 65 |
6 |
56, 86 |
7 |
47, 77 |
8 |
38, 38, 48 |
9 |
29, 69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác