XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
096 |
Giải sáu |
1274 |
5378 |
4953 |
Giải năm |
1910 |
Giải tư |
49212 |
76202 |
43246 |
45679 |
62182 |
11607 |
60721 |
Giải ba |
78216 |
25059 |
Giải nhì |
12612 |
Giải nhất |
08887 |
Đặc biệt |
501816 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
74 |
78 |
53 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
12 |
02 |
46 |
79 |
82 |
07 |
21 |
Giải ba |
16 |
59 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
096 |
Giải sáu |
274 |
378 |
953 |
Giải năm |
910 |
Giải tư |
212 |
202 |
246 |
679 |
182 |
607 |
721 |
Giải ba |
216 |
059 |
Giải nhì |
612 |
Giải nhất |
887 |
Đặc biệt |
816 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
08 |
10 |
12 |
12 |
16 |
16 |
21 |
46 |
53 |
59 |
74 |
78 |
79 |
82 |
87 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07, 08 |
1 |
10, 12, 12, 16, 16 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
46 |
5 |
53, 59 |
6 |
|
7 |
74, 78, 79 |
8 |
82, 87 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
21 |
2 |
02, 12, 12, 82 |
3 |
53 |
4 |
74 |
5 |
|
6 |
16, 16, 46, 96 |
7 |
07, 87 |
8 |
08, 78 |
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/6/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác