XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
399 |
Giải sáu |
7163 |
1936 |
7917 |
Giải năm |
9050 |
Giải tư |
26054 |
17072 |
45022 |
21827 |
27394 |
71387 |
16652 |
Giải ba |
39423 |
25512 |
Giải nhì |
92629 |
Giải nhất |
77849 |
Đặc biệt |
769195 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
63 |
36 |
17 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
54 |
72 |
22 |
27 |
94 |
87 |
52 |
Giải ba |
23 |
12 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
399 |
Giải sáu |
163 |
936 |
917 |
Giải năm |
050 |
Giải tư |
054 |
072 |
022 |
827 |
394 |
387 |
652 |
Giải ba |
423 |
512 |
Giải nhì |
629 |
Giải nhất |
849 |
Đặc biệt |
195 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
17 |
22 |
22 |
23 |
27 |
29 |
36 |
49 |
50 |
52 |
54 |
63 |
72 |
87 |
94 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 17 |
2 |
22, 22, 23, 27, 29 |
3 |
36 |
4 |
49 |
5 |
50, 52, 54 |
6 |
63 |
7 |
72 |
8 |
87 |
9 |
94, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
|
2 |
12, 22, 22, 52, 72 |
3 |
23, 63 |
4 |
54, 94 |
5 |
95 |
6 |
36 |
7 |
17, 27, 87 |
8 |
|
9 |
29, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/7/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác