XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
846 |
Giải sáu |
7637 |
4997 |
2491 |
Giải năm |
0291 |
Giải tư |
78892 |
71590 |
74040 |
26372 |
74411 |
75863 |
61973 |
Giải ba |
93414 |
73790 |
Giải nhì |
64586 |
Giải nhất |
39225 |
Đặc biệt |
409152 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
37 |
97 |
91 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
92 |
90 |
40 |
72 |
11 |
63 |
73 |
Giải ba |
14 |
90 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
846 |
Giải sáu |
637 |
997 |
491 |
Giải năm |
291 |
Giải tư |
892 |
590 |
040 |
372 |
411 |
863 |
973 |
Giải ba |
414 |
790 |
Giải nhì |
586 |
Giải nhất |
225 |
Đặc biệt |
152 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
14 |
25 |
37 |
40 |
46 |
52 |
63 |
72 |
73 |
82 |
86 |
90 |
90 |
91 |
91 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 14 |
2 |
25 |
3 |
37 |
4 |
40, 46 |
5 |
52 |
6 |
63 |
7 |
72, 73 |
8 |
82, 86 |
9 |
90, 90, 91, 91, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90, 90 |
1 |
11, 91, 91 |
2 |
52, 72, 82, 92 |
3 |
63, 73 |
4 |
14 |
5 |
25 |
6 |
46, 86 |
7 |
37, 97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác