XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
057 |
Giải sáu |
8907 |
2307 |
3503 |
Giải năm |
5104 |
Giải tư |
38051 |
90969 |
85040 |
04391 |
61238 |
89166 |
04402 |
Giải ba |
85802 |
07550 |
Giải nhì |
83579 |
Giải nhất |
31699 |
Đặc biệt |
050121 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
07 |
07 |
03 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
51 |
69 |
40 |
91 |
38 |
66 |
02 |
Giải ba |
02 |
50 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
057 |
Giải sáu |
907 |
307 |
503 |
Giải năm |
104 |
Giải tư |
051 |
969 |
040 |
391 |
238 |
166 |
402 |
Giải ba |
802 |
550 |
Giải nhì |
579 |
Giải nhất |
699 |
Đặc biệt |
121 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
03 |
04 |
07 |
07 |
07 |
21 |
38 |
40 |
50 |
51 |
57 |
66 |
69 |
79 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 03, 04, 07, 07, 07 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
38 |
4 |
40 |
5 |
50, 51, 57 |
6 |
66, 69 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50 |
1 |
21, 51, 91 |
2 |
02, 02 |
3 |
03 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
07, 07, 07, 57 |
8 |
38 |
9 |
69, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác