XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
290 |
Giải sáu |
5925 |
7806 |
7432 |
Giải năm |
5660 |
Giải tư |
44101 |
11655 |
14394 |
19865 |
39022 |
45440 |
03822 |
Giải ba |
51782 |
44056 |
Giải nhì |
58485 |
Giải nhất |
58294 |
Đặc biệt |
230799 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
25 |
06 |
32 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
01 |
55 |
94 |
65 |
22 |
40 |
22 |
Giải ba |
82 |
56 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
290 |
Giải sáu |
925 |
806 |
432 |
Giải năm |
660 |
Giải tư |
101 |
655 |
394 |
865 |
022 |
440 |
822 |
Giải ba |
782 |
056 |
Giải nhì |
485 |
Giải nhất |
294 |
Đặc biệt |
799 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
22 |
22 |
25 |
32 |
40 |
55 |
56 |
60 |
65 |
65 |
82 |
85 |
90 |
94 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06 |
1 |
|
2 |
22, 22, 25 |
3 |
32 |
4 |
40 |
5 |
55, 56 |
6 |
60, 65, 65 |
7 |
|
8 |
82, 85 |
9 |
90, 94, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60, 90 |
1 |
01 |
2 |
22, 22, 32, 82 |
3 |
|
4 |
94, 94 |
5 |
25, 55, 65, 65, 85 |
6 |
06, 56 |
7 |
|
8 |
|
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác