XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
031 |
Giải sáu |
8319 |
2859 |
1751 |
Giải năm |
8590 |
Giải tư |
12854 |
91155 |
71761 |
03019 |
42078 |
86875 |
47964 |
Giải ba |
31054 |
37747 |
Giải nhì |
73680 |
Giải nhất |
95975 |
Đặc biệt |
514385 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
19 |
59 |
51 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
54 |
55 |
61 |
19 |
78 |
75 |
64 |
Giải ba |
54 |
47 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
031 |
Giải sáu |
319 |
859 |
751 |
Giải năm |
590 |
Giải tư |
854 |
155 |
761 |
019 |
078 |
875 |
964 |
Giải ba |
054 |
747 |
Giải nhì |
680 |
Giải nhất |
975 |
Đặc biệt |
385 |
Lô tô trực tiếp |
19 |
19 |
31 |
47 |
51 |
54 |
54 |
55 |
59 |
61 |
64 |
75 |
75 |
78 |
80 |
85 |
90 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19, 19 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
47 |
5 |
51, 54, 54, 55, 59 |
6 |
61, 64 |
7 |
75, 75, 78 |
8 |
80, 85 |
9 |
90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 90 |
1 |
31, 51, 61, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
54, 54, 64 |
5 |
55, 75, 75, 85 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
78 |
9 |
19, 19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác