XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
813 |
Giải sáu |
1618 |
7395 |
6862 |
Giải năm |
3220 |
Giải tư |
23971 |
44829 |
65367 |
82338 |
20338 |
22897 |
57499 |
Giải ba |
20786 |
70203 |
Giải nhì |
97452 |
Giải nhất |
88541 |
Đặc biệt |
989803 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
18 |
95 |
62 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
71 |
29 |
67 |
38 |
38 |
97 |
99 |
Giải ba |
86 |
03 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
813 |
Giải sáu |
618 |
395 |
862 |
Giải năm |
220 |
Giải tư |
971 |
829 |
367 |
338 |
338 |
897 |
499 |
Giải ba |
786 |
203 |
Giải nhì |
452 |
Giải nhất |
541 |
Đặc biệt |
803 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
03 |
12 |
13 |
18 |
20 |
29 |
38 |
38 |
41 |
52 |
62 |
67 |
71 |
86 |
95 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03 |
1 |
12, 13, 18 |
2 |
20, 29 |
3 |
38, 38 |
4 |
41 |
5 |
52 |
6 |
62, 67 |
7 |
71 |
8 |
86 |
9 |
95, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
41, 71 |
2 |
12, 52, 62 |
3 |
03, 03, 13 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
86 |
7 |
67, 97 |
8 |
18, 38, 38 |
9 |
29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác