XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
962 |
Giải sáu |
3591 |
5164 |
0747 |
Giải năm |
1551 |
Giải tư |
27506 |
67206 |
33890 |
19127 |
98432 |
22429 |
42364 |
Giải ba |
34130 |
93263 |
Giải nhì |
78103 |
Giải nhất |
98325 |
Đặc biệt |
006538 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
91 |
64 |
47 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
06 |
06 |
90 |
27 |
32 |
29 |
64 |
Giải ba |
30 |
63 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
962 |
Giải sáu |
591 |
164 |
747 |
Giải năm |
551 |
Giải tư |
506 |
206 |
890 |
127 |
432 |
429 |
364 |
Giải ba |
130 |
263 |
Giải nhì |
103 |
Giải nhất |
325 |
Đặc biệt |
538 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
06 |
25 |
27 |
29 |
30 |
32 |
38 |
47 |
51 |
62 |
63 |
64 |
64 |
73 |
90 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06, 06 |
1 |
|
2 |
25, 27, 29 |
3 |
30, 32, 38 |
4 |
47 |
5 |
51 |
6 |
62, 63, 64, 64 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
51, 91 |
2 |
32, 62 |
3 |
03, 63, 73 |
4 |
64, 64 |
5 |
25 |
6 |
06, 06 |
7 |
27, 47 |
8 |
38 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác