XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
8986 |
6812 |
2515 |
Giải năm |
6305 |
Giải tư |
39632 |
15793 |
90284 |
96937 |
97274 |
94383 |
12654 |
Giải ba |
44037 |
31881 |
Giải nhì |
92960 |
Giải nhất |
07868 |
Đặc biệt |
643781 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
86 |
12 |
15 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
32 |
93 |
84 |
37 |
74 |
83 |
54 |
Giải ba |
37 |
81 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
986 |
812 |
515 |
Giải năm |
305 |
Giải tư |
632 |
793 |
284 |
937 |
274 |
383 |
654 |
Giải ba |
037 |
881 |
Giải nhì |
960 |
Giải nhất |
868 |
Đặc biệt |
781 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
12 |
15 |
32 |
37 |
37 |
52 |
54 |
60 |
63 |
68 |
74 |
81 |
81 |
83 |
84 |
86 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
12, 15 |
2 |
|
3 |
32, 37, 37 |
4 |
|
5 |
52, 54 |
6 |
60, 63, 68 |
7 |
74 |
8 |
81, 81, 83, 84, 86 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
81, 81 |
2 |
12, 32, 52 |
3 |
63, 83, 93 |
4 |
54, 74, 84 |
5 |
05, 15 |
6 |
86 |
7 |
37, 37 |
8 |
68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác