XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
032 |
Giải sáu |
4265 |
0124 |
8656 |
Giải năm |
2762 |
Giải tư |
33927 |
31593 |
34325 |
32771 |
37978 |
90139 |
58777 |
Giải ba |
40814 |
07072 |
Giải nhì |
61098 |
Giải nhất |
22281 |
Đặc biệt |
160646 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
65 |
24 |
56 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
27 |
93 |
25 |
71 |
78 |
39 |
77 |
Giải ba |
14 |
72 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
032 |
Giải sáu |
265 |
124 |
656 |
Giải năm |
762 |
Giải tư |
927 |
593 |
325 |
771 |
978 |
139 |
777 |
Giải ba |
814 |
072 |
Giải nhì |
098 |
Giải nhất |
281 |
Đặc biệt |
646 |
Lô tô trực tiếp |
14 |
24 |
25 |
27 |
32 |
39 |
41 |
46 |
56 |
62 |
65 |
71 |
72 |
77 |
78 |
81 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14 |
2 |
24, 25, 27 |
3 |
32, 39 |
4 |
41, 46 |
5 |
56 |
6 |
62, 65 |
7 |
71, 72, 77, 78 |
8 |
81 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 71, 81 |
2 |
32, 62, 72 |
3 |
93 |
4 |
14, 24 |
5 |
25, 65 |
6 |
46, 56 |
7 |
27, 77 |
8 |
78, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác