XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
287 |
Giải sáu |
2698 |
2903 |
7489 |
Giải năm |
8706 |
Giải tư |
88964 |
70099 |
48209 |
10058 |
00942 |
07781 |
26001 |
Giải ba |
58520 |
62615 |
Giải nhì |
42339 |
Giải nhất |
77926 |
Đặc biệt |
803452 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
98 |
03 |
89 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
64 |
99 |
09 |
58 |
42 |
81 |
01 |
Giải ba |
20 |
15 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
287 |
Giải sáu |
698 |
903 |
489 |
Giải năm |
706 |
Giải tư |
964 |
099 |
209 |
058 |
942 |
781 |
001 |
Giải ba |
520 |
615 |
Giải nhì |
339 |
Giải nhất |
926 |
Đặc biệt |
452 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
06 |
09 |
15 |
20 |
26 |
31 |
39 |
42 |
52 |
58 |
64 |
81 |
87 |
89 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 06, 09 |
1 |
15 |
2 |
20, 26 |
3 |
31, 39 |
4 |
42 |
5 |
52, 58 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
81, 87, 89 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01, 31, 81 |
2 |
42, 52 |
3 |
03 |
4 |
64 |
5 |
15 |
6 |
06, 26 |
7 |
87 |
8 |
58, 98 |
9 |
09, 39, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác