XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
431 |
Giải sáu |
4525 |
4505 |
2876 |
Giải năm |
0578 |
Giải tư |
19549 |
15124 |
19793 |
24238 |
69950 |
20180 |
99448 |
Giải ba |
51259 |
99211 |
Giải nhì |
59214 |
Giải nhất |
62050 |
Đặc biệt |
971508 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
25 |
05 |
76 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
49 |
24 |
93 |
38 |
50 |
80 |
48 |
Giải ba |
59 |
11 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
431 |
Giải sáu |
525 |
505 |
876 |
Giải năm |
578 |
Giải tư |
549 |
124 |
793 |
238 |
950 |
180 |
448 |
Giải ba |
259 |
211 |
Giải nhì |
214 |
Giải nhất |
050 |
Đặc biệt |
508 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
08 |
11 |
14 |
24 |
25 |
26 |
31 |
38 |
48 |
49 |
50 |
50 |
59 |
76 |
78 |
80 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08 |
1 |
11, 14 |
2 |
24, 25, 26 |
3 |
31, 38 |
4 |
48, 49 |
5 |
50, 50, 59 |
6 |
|
7 |
76, 78 |
8 |
80 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 50, 80 |
1 |
11, 31 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
14, 24 |
5 |
05, 25 |
6 |
26, 76 |
7 |
|
8 |
08, 38, 48, 78 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác