XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
938 |
Giải sáu |
5884 |
1810 |
3314 |
Giải năm |
5915 |
Giải tư |
02978 |
44250 |
56971 |
84431 |
52494 |
06790 |
57065 |
Giải ba |
92803 |
57485 |
Giải nhì |
69049 |
Giải nhất |
49525 |
Đặc biệt |
849923 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
84 |
10 |
14 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
78 |
50 |
71 |
31 |
94 |
90 |
65 |
Giải ba |
03 |
85 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
938 |
Giải sáu |
884 |
810 |
314 |
Giải năm |
915 |
Giải tư |
978 |
250 |
971 |
431 |
494 |
790 |
065 |
Giải ba |
803 |
485 |
Giải nhì |
049 |
Giải nhất |
525 |
Đặc biệt |
923 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
10 |
14 |
15 |
23 |
25 |
31 |
38 |
49 |
50 |
65 |
71 |
78 |
84 |
85 |
90 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 14, 15 |
2 |
23, 25 |
3 |
31, 38 |
4 |
49 |
5 |
50 |
6 |
65 |
7 |
71, 78 |
8 |
84, 85 |
9 |
90, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 90 |
1 |
31, 71 |
2 |
|
3 |
03, 23, 93 |
4 |
14, 84, 94 |
5 |
15, 25, 65, 85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
38, 78 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác