XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
611 |
Giải sáu |
5222 |
2639 |
9259 |
Giải năm |
5244 |
Giải tư |
53524 |
90517 |
60671 |
80326 |
82007 |
48633 |
16890 |
Giải ba |
82766 |
87714 |
Giải nhì |
94714 |
Giải nhất |
79746 |
Đặc biệt |
674688 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
22 |
39 |
59 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
24 |
17 |
71 |
26 |
07 |
33 |
90 |
Giải ba |
66 |
14 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
611 |
Giải sáu |
222 |
639 |
259 |
Giải năm |
244 |
Giải tư |
524 |
517 |
671 |
326 |
007 |
633 |
890 |
Giải ba |
766 |
714 |
Giải nhì |
714 |
Giải nhất |
746 |
Đặc biệt |
688 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
11 |
14 |
14 |
17 |
22 |
24 |
26 |
33 |
39 |
44 |
46 |
59 |
66 |
68 |
71 |
88 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11, 14, 14, 17 |
2 |
22, 24, 26 |
3 |
33, 39 |
4 |
44, 46 |
5 |
59 |
6 |
66, 68 |
7 |
71 |
8 |
88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 71 |
2 |
22 |
3 |
33 |
4 |
14, 14, 24, 44 |
5 |
|
6 |
26, 46, 66 |
7 |
07, 17 |
8 |
68, 88 |
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác