XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
703 |
Giải sáu |
0827 |
8604 |
1977 |
Giải năm |
6238 |
Giải tư |
81091 |
33122 |
69732 |
95360 |
61343 |
54214 |
51600 |
Giải ba |
46511 |
79155 |
Giải nhì |
49246 |
Giải nhất |
24141 |
Đặc biệt |
252415 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
27 |
04 |
77 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
91 |
22 |
32 |
60 |
43 |
14 |
00 |
Giải ba |
11 |
55 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
703 |
Giải sáu |
827 |
604 |
977 |
Giải năm |
238 |
Giải tư |
091 |
122 |
732 |
360 |
343 |
214 |
600 |
Giải ba |
511 |
155 |
Giải nhì |
246 |
Giải nhất |
141 |
Đặc biệt |
415 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
04 |
11 |
14 |
15 |
22 |
23 |
27 |
32 |
38 |
41 |
43 |
46 |
55 |
60 |
77 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 04 |
1 |
11, 14, 15 |
2 |
22, 23, 27 |
3 |
32, 38 |
4 |
41, 43, 46 |
5 |
55 |
6 |
60 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
11, 41, 91 |
2 |
22, 32 |
3 |
03, 23, 43 |
4 |
04, 14 |
5 |
15, 55 |
6 |
46 |
7 |
27, 77 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác