XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
966 |
Giải sáu |
6793 |
3062 |
8330 |
Giải năm |
7008 |
Giải tư |
37552 |
44034 |
11039 |
31393 |
13981 |
35173 |
65027 |
Giải ba |
88449 |
09507 |
Giải nhì |
57347 |
Giải nhất |
30480 |
Đặc biệt |
970651 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
93 |
62 |
30 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
52 |
34 |
39 |
93 |
81 |
73 |
27 |
Giải ba |
49 |
07 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
966 |
Giải sáu |
793 |
062 |
330 |
Giải năm |
008 |
Giải tư |
552 |
034 |
039 |
393 |
981 |
173 |
027 |
Giải ba |
449 |
507 |
Giải nhì |
347 |
Giải nhất |
480 |
Đặc biệt |
651 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
08 |
27 |
30 |
34 |
39 |
47 |
49 |
51 |
52 |
62 |
66 |
73 |
77 |
80 |
81 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
|
2 |
27 |
3 |
30, 34, 39 |
4 |
47, 49 |
5 |
51, 52 |
6 |
62, 66 |
7 |
73, 77 |
8 |
80, 81 |
9 |
93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 80 |
1 |
51, 81 |
2 |
52, 62 |
3 |
73, 93, 93 |
4 |
34 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
07, 27, 47, 77 |
8 |
08 |
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác