XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
395 |
Giải sáu |
5937 |
1170 |
3429 |
Giải năm |
1553 |
Giải tư |
81859 |
38267 |
18182 |
16802 |
01096 |
47829 |
35735 |
Giải ba |
78984 |
55209 |
Giải nhì |
89069 |
Giải nhất |
08937 |
Đặc biệt |
009163 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
37 |
70 |
29 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
59 |
67 |
82 |
02 |
96 |
29 |
35 |
Giải ba |
84 |
09 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
395 |
Giải sáu |
937 |
170 |
429 |
Giải năm |
553 |
Giải tư |
859 |
267 |
182 |
802 |
096 |
829 |
735 |
Giải ba |
984 |
209 |
Giải nhì |
069 |
Giải nhất |
937 |
Đặc biệt |
163 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
09 |
29 |
29 |
35 |
37 |
37 |
53 |
59 |
63 |
63 |
67 |
69 |
70 |
82 |
84 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 09 |
1 |
|
2 |
29, 29 |
3 |
35, 37, 37 |
4 |
|
5 |
53, 59 |
6 |
63, 63, 67, 69 |
7 |
70 |
8 |
82, 84 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
|
2 |
02, 82 |
3 |
53, 63, 63 |
4 |
84 |
5 |
35, 95 |
6 |
96 |
7 |
37, 37, 67 |
8 |
|
9 |
09, 29, 29, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác