XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
701 |
Giải sáu |
9170 |
6111 |
4155 |
Giải năm |
5861 |
Giải tư |
81654 |
22847 |
51862 |
49135 |
67990 |
22538 |
06382 |
Giải ba |
07271 |
64392 |
Giải nhì |
83075 |
Giải nhất |
12458 |
Đặc biệt |
557153 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
70 |
11 |
55 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
54 |
47 |
62 |
35 |
90 |
38 |
82 |
Giải ba |
71 |
92 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
701 |
Giải sáu |
170 |
111 |
155 |
Giải năm |
861 |
Giải tư |
654 |
847 |
862 |
135 |
990 |
538 |
382 |
Giải ba |
271 |
392 |
Giải nhì |
075 |
Giải nhất |
458 |
Đặc biệt |
153 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
11 |
35 |
38 |
47 |
53 |
54 |
55 |
58 |
61 |
62 |
70 |
71 |
75 |
82 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
35, 38 |
4 |
47 |
5 |
53, 54, 55, 58 |
6 |
61, 62 |
7 |
70, 71, 75 |
8 |
82 |
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 90 |
1 |
01, 11, 61, 71 |
2 |
62, 82, 92 |
3 |
53 |
4 |
54 |
5 |
35, 55, 75 |
6 |
06 |
7 |
47 |
8 |
38, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác