XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
7249 |
6742 |
6818 |
Giải năm |
6513 |
Giải tư |
35552 |
59933 |
16150 |
49134 |
92973 |
23035 |
95017 |
Giải ba |
93599 |
80926 |
Giải nhì |
60139 |
Giải nhất |
41911 |
Đặc biệt |
494232 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
49 |
42 |
18 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
52 |
33 |
50 |
34 |
73 |
35 |
17 |
Giải ba |
99 |
26 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
249 |
742 |
818 |
Giải năm |
513 |
Giải tư |
552 |
933 |
150 |
134 |
973 |
035 |
017 |
Giải ba |
599 |
926 |
Giải nhì |
139 |
Giải nhất |
911 |
Đặc biệt |
232 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
11 |
13 |
17 |
18 |
26 |
32 |
33 |
34 |
35 |
39 |
42 |
49 |
50 |
52 |
67 |
73 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 13, 17, 18 |
2 |
26 |
3 |
32, 33, 34, 35, 39 |
4 |
42, 49 |
5 |
50, 52 |
6 |
67 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50 |
1 |
11 |
2 |
32, 42, 52 |
3 |
13, 33, 73 |
4 |
34 |
5 |
35 |
6 |
26 |
7 |
17, 67 |
8 |
18 |
9 |
39, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác