XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
783 |
Giải sáu |
9762 |
5884 |
8018 |
Giải năm |
6802 |
Giải tư |
36470 |
09427 |
03577 |
84135 |
13500 |
34128 |
40974 |
Giải ba |
31148 |
04482 |
Giải nhì |
08642 |
Giải nhất |
07773 |
Đặc biệt |
087900 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
62 |
84 |
18 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
70 |
27 |
77 |
35 |
00 |
28 |
74 |
Giải ba |
48 |
82 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
783 |
Giải sáu |
762 |
884 |
018 |
Giải năm |
802 |
Giải tư |
470 |
427 |
577 |
135 |
500 |
128 |
974 |
Giải ba |
148 |
482 |
Giải nhì |
642 |
Giải nhất |
773 |
Đặc biệt |
900 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
02 |
07 |
18 |
27 |
28 |
35 |
42 |
48 |
62 |
70 |
73 |
74 |
77 |
82 |
83 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 02, 07 |
1 |
18 |
2 |
27, 28 |
3 |
35 |
4 |
42, 48 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
70, 73, 74, 77 |
8 |
82, 83, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 70 |
1 |
|
2 |
02, 42, 62, 82 |
3 |
73, 83 |
4 |
74, 84 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
07, 27, 77 |
8 |
18, 28, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác