XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
888 |
Giải sáu |
8972 |
8081 |
9701 |
Giải năm |
0987 |
Giải tư |
61948 |
64717 |
12970 |
47549 |
39149 |
44605 |
10549 |
Giải ba |
40973 |
85079 |
Giải nhì |
39126 |
Giải nhất |
58423 |
Đặc biệt |
031138 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
72 |
81 |
01 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
48 |
17 |
70 |
49 |
49 |
05 |
49 |
Giải ba |
73 |
79 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
888 |
Giải sáu |
972 |
081 |
701 |
Giải năm |
987 |
Giải tư |
948 |
717 |
970 |
549 |
149 |
605 |
549 |
Giải ba |
973 |
079 |
Giải nhì |
126 |
Giải nhất |
423 |
Đặc biệt |
138 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
17 |
23 |
26 |
38 |
43 |
48 |
49 |
49 |
49 |
70 |
72 |
73 |
79 |
81 |
87 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
17 |
2 |
23, 26 |
3 |
38 |
4 |
43, 48, 49, 49, 49 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 72, 73, 79 |
8 |
81, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 81 |
2 |
72 |
3 |
23, 43, 73 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
26 |
7 |
17, 87 |
8 |
38, 48, 88 |
9 |
49, 49, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/1/2018
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác