XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
649 |
Giải sáu |
0240 |
2804 |
5042 |
Giải năm |
9283 |
Giải tư |
94968 |
72370 |
54169 |
61159 |
96653 |
08236 |
45150 |
Giải ba |
66797 |
85368 |
Giải nhì |
35503 |
Giải nhất |
86072 |
Đặc biệt |
143024 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
40 |
04 |
42 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
68 |
70 |
69 |
59 |
53 |
36 |
50 |
Giải ba |
97 |
68 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
649 |
Giải sáu |
240 |
804 |
042 |
Giải năm |
283 |
Giải tư |
968 |
370 |
169 |
159 |
653 |
236 |
150 |
Giải ba |
797 |
368 |
Giải nhì |
503 |
Giải nhất |
072 |
Đặc biệt |
024 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
24 |
36 |
40 |
42 |
49 |
50 |
53 |
59 |
68 |
68 |
69 |
70 |
72 |
76 |
83 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
|
2 |
24 |
3 |
36 |
4 |
40, 42, 49 |
5 |
50, 53, 59 |
6 |
68, 68, 69 |
7 |
70, 72, 76 |
8 |
83 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 70 |
1 |
|
2 |
42, 72 |
3 |
03, 53, 83 |
4 |
04, 24 |
5 |
|
6 |
36, 76 |
7 |
97 |
8 |
68, 68 |
9 |
49, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác