XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
107 |
Giải sáu |
3650 |
5741 |
3785 |
Giải năm |
5767 |
Giải tư |
85299 |
89316 |
13216 |
93704 |
48705 |
80164 |
16191 |
Giải ba |
99631 |
65003 |
Giải nhì |
69611 |
Giải nhất |
78826 |
Đặc biệt |
861966 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
50 |
41 |
85 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
99 |
16 |
16 |
04 |
05 |
64 |
91 |
Giải ba |
31 |
03 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
107 |
Giải sáu |
650 |
741 |
785 |
Giải năm |
767 |
Giải tư |
299 |
316 |
216 |
704 |
705 |
164 |
191 |
Giải ba |
631 |
003 |
Giải nhì |
611 |
Giải nhất |
826 |
Đặc biệt |
966 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
05 |
07 |
11 |
16 |
16 |
26 |
31 |
41 |
50 |
63 |
64 |
66 |
67 |
85 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 05, 07 |
1 |
11, 16, 16 |
2 |
26 |
3 |
31 |
4 |
41 |
5 |
50 |
6 |
63, 64, 66, 67 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
11, 31, 41, 91 |
2 |
|
3 |
03, 63 |
4 |
04, 64 |
5 |
05, 85 |
6 |
16, 16, 26, 66 |
7 |
07, 67 |
8 |
|
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác