XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
512 |
Giải sáu |
7219 |
6236 |
1048 |
Giải năm |
0792 |
Giải tư |
43441 |
22902 |
68831 |
60733 |
42451 |
00811 |
35223 |
Giải ba |
10095 |
02863 |
Giải nhì |
80378 |
Giải nhất |
32867 |
Đặc biệt |
439461 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
19 |
36 |
48 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
41 |
02 |
31 |
33 |
51 |
11 |
23 |
Giải ba |
95 |
63 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
512 |
Giải sáu |
219 |
236 |
048 |
Giải năm |
792 |
Giải tư |
441 |
902 |
831 |
733 |
451 |
811 |
223 |
Giải ba |
095 |
863 |
Giải nhì |
378 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
461 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
11 |
12 |
19 |
23 |
31 |
33 |
36 |
41 |
48 |
51 |
61 |
63 |
65 |
78 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
11, 12, 19 |
2 |
23 |
3 |
31, 33, 36 |
4 |
41, 48 |
5 |
51 |
6 |
61, 63, 65 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 31, 41, 51, 61 |
2 |
02, 12, 92 |
3 |
23, 33, 63 |
4 |
|
5 |
65, 95 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
48, 78 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác