XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
977 |
Giải sáu |
1104 |
3249 |
3063 |
Giải năm |
3360 |
Giải tư |
16302 |
43101 |
05173 |
56981 |
12443 |
12853 |
44723 |
Giải ba |
29058 |
71350 |
Giải nhì |
59219 |
Giải nhất |
99641 |
Đặc biệt |
608509 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
04 |
49 |
63 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
02 |
01 |
73 |
81 |
43 |
53 |
23 |
Giải ba |
58 |
50 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
977 |
Giải sáu |
104 |
249 |
063 |
Giải năm |
360 |
Giải tư |
302 |
101 |
173 |
981 |
443 |
853 |
723 |
Giải ba |
058 |
350 |
Giải nhì |
219 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
509 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
04 |
09 |
19 |
23 |
43 |
49 |
50 |
53 |
58 |
60 |
63 |
73 |
77 |
81 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 04, 09 |
1 |
19 |
2 |
23 |
3 |
|
4 |
43, 49 |
5 |
50, 53, 58 |
6 |
60, 63 |
7 |
73, 77 |
8 |
81, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 60 |
1 |
01, 81 |
2 |
02 |
3 |
23, 43, 53, 63, 73 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
77 |
8 |
58 |
9 |
09, 19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác