XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
780 |
Giải sáu |
2897 |
1255 |
5425 |
Giải năm |
0463 |
Giải tư |
43706 |
09544 |
93566 |
25008 |
21152 |
35804 |
12253 |
Giải ba |
80015 |
62359 |
Giải nhì |
65193 |
Giải nhất |
87742 |
Đặc biệt |
086198 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
97 |
55 |
25 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
06 |
44 |
66 |
08 |
52 |
04 |
53 |
Giải ba |
15 |
59 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
780 |
Giải sáu |
897 |
255 |
425 |
Giải năm |
463 |
Giải tư |
706 |
544 |
566 |
008 |
152 |
804 |
253 |
Giải ba |
015 |
359 |
Giải nhì |
193 |
Giải nhất |
742 |
Đặc biệt |
198 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
08 |
15 |
25 |
27 |
42 |
44 |
52 |
53 |
55 |
59 |
63 |
66 |
80 |
93 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 08 |
1 |
15 |
2 |
25, 27 |
3 |
|
4 |
42, 44 |
5 |
52, 53, 55, 59 |
6 |
63, 66 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
93, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
|
2 |
42, 52 |
3 |
53, 63, 93 |
4 |
04, 44 |
5 |
15, 25, 55 |
6 |
06, 66 |
7 |
27, 97 |
8 |
08, 98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác