XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
184 |
Giải sáu |
7126 |
5041 |
6573 |
Giải năm |
0597 |
Giải tư |
30755 |
24856 |
00669 |
40231 |
68116 |
37809 |
25064 |
Giải ba |
82268 |
29874 |
Giải nhì |
96837 |
Giải nhất |
41711 |
Đặc biệt |
133446 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
26 |
41 |
73 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
55 |
56 |
69 |
31 |
16 |
09 |
64 |
Giải ba |
68 |
74 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
184 |
Giải sáu |
126 |
041 |
573 |
Giải năm |
597 |
Giải tư |
755 |
856 |
669 |
231 |
116 |
809 |
064 |
Giải ba |
268 |
874 |
Giải nhì |
837 |
Giải nhất |
711 |
Đặc biệt |
446 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
11 |
16 |
26 |
31 |
37 |
41 |
44 |
46 |
55 |
56 |
64 |
68 |
69 |
73 |
74 |
84 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 16 |
2 |
26 |
3 |
31, 37 |
4 |
41, 44, 46 |
5 |
55, 56 |
6 |
64, 68, 69 |
7 |
73, 74 |
8 |
84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 31, 41 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
44, 64, 74, 84 |
5 |
55 |
6 |
16, 26, 46, 56 |
7 |
37, 97 |
8 |
68 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác