XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
881 |
Giải sáu |
1248 |
7434 |
8653 |
Giải năm |
7216 |
Giải tư |
65292 |
28172 |
72821 |
67567 |
37219 |
99157 |
85527 |
Giải ba |
97602 |
99524 |
Giải nhì |
36058 |
Giải nhất |
40854 |
Đặc biệt |
339439 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
48 |
34 |
53 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
92 |
72 |
21 |
67 |
19 |
57 |
27 |
Giải ba |
02 |
24 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
881 |
Giải sáu |
248 |
434 |
653 |
Giải năm |
216 |
Giải tư |
292 |
172 |
821 |
567 |
219 |
157 |
527 |
Giải ba |
602 |
524 |
Giải nhì |
058 |
Giải nhất |
854 |
Đặc biệt |
439 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
16 |
19 |
21 |
24 |
27 |
34 |
39 |
48 |
53 |
54 |
57 |
58 |
67 |
72 |
81 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
16, 19 |
2 |
21, 24, 27 |
3 |
34, 39 |
4 |
48 |
5 |
53, 54, 57, 58 |
6 |
67 |
7 |
72 |
8 |
81 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 81 |
2 |
02, 72, 92 |
3 |
53 |
4 |
24, 34, 54 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
27, 57, 67, 97 |
8 |
48, 58 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác