XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
716 |
Giải sáu |
2638 |
9912 |
7420 |
Giải năm |
4845 |
Giải tư |
83260 |
59853 |
64398 |
48709 |
37253 |
81274 |
08411 |
Giải ba |
97603 |
18883 |
Giải nhì |
20508 |
Giải nhất |
83019 |
Đặc biệt |
42532 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
38 |
12 |
20 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
60 |
53 |
98 |
09 |
53 |
74 |
11 |
Giải ba |
03 |
83 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
716 |
Giải sáu |
638 |
912 |
420 |
Giải năm |
845 |
Giải tư |
260 |
853 |
398 |
709 |
253 |
274 |
411 |
Giải ba |
603 |
883 |
Giải nhì |
508 |
Giải nhất |
019 |
Đặc biệt |
532 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
08 |
09 |
11 |
12 |
16 |
19 |
20 |
32 |
38 |
45 |
53 |
53 |
60 |
66 |
74 |
83 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08, 09 |
1 |
11, 12, 16, 19 |
2 |
20 |
3 |
32, 38 |
4 |
45 |
5 |
53, 53 |
6 |
60, 66 |
7 |
74 |
8 |
83 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
11 |
2 |
12, 32 |
3 |
03, 53, 53, 83 |
4 |
74 |
5 |
45 |
6 |
16, 66 |
7 |
|
8 |
08, 38, 98 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác