XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
225 |
Giải sáu |
3008 |
6353 |
8261 |
Giải năm |
3146 |
Giải tư |
93089 |
86095 |
75772 |
26095 |
73882 |
32864 |
77241 |
Giải ba |
69307 |
53245 |
Giải nhì |
77149 |
Giải nhất |
91239 |
Đặc biệt |
791369 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
08 |
53 |
61 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
89 |
95 |
72 |
95 |
82 |
64 |
41 |
Giải ba |
07 |
45 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
225 |
Giải sáu |
008 |
353 |
261 |
Giải năm |
146 |
Giải tư |
089 |
095 |
772 |
095 |
882 |
864 |
241 |
Giải ba |
307 |
245 |
Giải nhì |
149 |
Giải nhất |
239 |
Đặc biệt |
369 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
07 |
08 |
25 |
39 |
41 |
45 |
46 |
49 |
53 |
61 |
64 |
69 |
72 |
82 |
89 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 07, 08 |
1 |
|
2 |
25 |
3 |
39 |
4 |
41, 45, 46, 49 |
5 |
53 |
6 |
61, 64, 69 |
7 |
72 |
8 |
82, 89 |
9 |
95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 61 |
2 |
72, 82 |
3 |
53 |
4 |
04, 64 |
5 |
25, 45, 95, 95 |
6 |
46 |
7 |
07 |
8 |
08 |
9 |
39, 49, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác