XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
788 |
Giải sáu |
9651 |
9732 |
8117 |
Giải năm |
5509 |
Giải tư |
75983 |
34037 |
95334 |
01961 |
33083 |
82212 |
33728 |
Giải ba |
26827 |
85561 |
Giải nhì |
11489 |
Giải nhất |
36179 |
Đặc biệt |
56945 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
51 |
32 |
17 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
83 |
37 |
34 |
61 |
83 |
12 |
28 |
Giải ba |
27 |
61 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
788 |
Giải sáu |
651 |
732 |
117 |
Giải năm |
509 |
Giải tư |
983 |
037 |
334 |
961 |
083 |
212 |
728 |
Giải ba |
827 |
561 |
Giải nhì |
489 |
Giải nhất |
179 |
Đặc biệt |
945 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
12 |
17 |
27 |
28 |
32 |
34 |
37 |
45 |
51 |
61 |
61 |
79 |
83 |
83 |
86 |
88 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12, 17 |
2 |
27, 28 |
3 |
32, 34, 37 |
4 |
45 |
5 |
51 |
6 |
61, 61 |
7 |
79 |
8 |
83, 83, 86, 88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 61, 61 |
2 |
12, 32 |
3 |
83, 83 |
4 |
34 |
5 |
45 |
6 |
86 |
7 |
17, 27, 37 |
8 |
28, 88 |
9 |
09, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác