XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
918 |
Giải sáu |
7385 |
4162 |
6658 |
Giải năm |
3680 |
Giải tư |
47992 |
44994 |
10963 |
87936 |
54894 |
98741 |
32643 |
Giải ba |
47876 |
56750 |
Giải nhì |
66329 |
Giải nhất |
36729 |
Đặc biệt |
10757 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
85 |
62 |
58 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
92 |
94 |
63 |
36 |
94 |
41 |
43 |
Giải ba |
76 |
50 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
918 |
Giải sáu |
385 |
162 |
658 |
Giải năm |
680 |
Giải tư |
992 |
994 |
963 |
936 |
894 |
741 |
643 |
Giải ba |
876 |
750 |
Giải nhì |
329 |
Giải nhất |
729 |
Đặc biệt |
757 |
Lô tô trực tiếp |
18 |
29 |
29 |
36 |
41 |
43 |
50 |
57 |
58 |
58 |
62 |
63 |
76 |
80 |
85 |
92 |
94 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18 |
2 |
29, 29 |
3 |
36 |
4 |
41, 43 |
5 |
50, 57, 58, 58 |
6 |
62, 63 |
7 |
76 |
8 |
80, 85 |
9 |
92, 94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
41 |
2 |
62, 92 |
3 |
43, 63 |
4 |
94, 94 |
5 |
85 |
6 |
36, 76 |
7 |
57 |
8 |
18, 58, 58 |
9 |
29, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác