XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
847 |
Giải sáu |
7980 |
2094 |
1882 |
Giải năm |
1152 |
Giải tư |
31617 |
48169 |
08001 |
12014 |
49352 |
02197 |
96175 |
Giải ba |
09380 |
31570 |
Giải nhì |
89375 |
Giải nhất |
32094 |
Đặc biệt |
199380 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
80 |
94 |
82 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
17 |
69 |
01 |
14 |
52 |
97 |
75 |
Giải ba |
80 |
70 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
847 |
Giải sáu |
980 |
094 |
882 |
Giải năm |
152 |
Giải tư |
617 |
169 |
001 |
014 |
352 |
197 |
175 |
Giải ba |
380 |
570 |
Giải nhì |
375 |
Giải nhất |
094 |
Đặc biệt |
380 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
14 |
17 |
47 |
52 |
52 |
69 |
70 |
75 |
75 |
80 |
80 |
80 |
82 |
94 |
94 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
14, 17 |
2 |
|
3 |
|
4 |
47 |
5 |
52, 52 |
6 |
69 |
7 |
70, 75, 75 |
8 |
80, 80, 80, 82 |
9 |
94, 94, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80, 80, 80 |
1 |
01 |
2 |
52, 52, 82 |
3 |
|
4 |
14, 94, 94, 94 |
5 |
75, 75 |
6 |
|
7 |
17, 47, 97 |
8 |
|
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác