XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
296 |
Giải sáu |
6460 |
0927 |
0640 |
Giải năm |
7801 |
Giải tư |
57769 |
57013 |
71616 |
79581 |
79783 |
41067 |
28522 |
Giải ba |
67142 |
29674 |
Giải nhì |
13479 |
Giải nhất |
60891 |
Đặc biệt |
705185 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
60 |
27 |
40 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
69 |
13 |
16 |
81 |
83 |
67 |
22 |
Giải ba |
42 |
74 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
296 |
Giải sáu |
460 |
927 |
640 |
Giải năm |
801 |
Giải tư |
769 |
013 |
616 |
581 |
783 |
067 |
522 |
Giải ba |
142 |
674 |
Giải nhì |
479 |
Giải nhất |
891 |
Đặc biệt |
185 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
13 |
16 |
22 |
24 |
27 |
40 |
42 |
60 |
67 |
69 |
74 |
79 |
81 |
83 |
85 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
13, 16 |
2 |
22, 24, 27 |
3 |
|
4 |
40, 42 |
5 |
|
6 |
60, 67, 69 |
7 |
74, 79 |
8 |
81, 83, 85 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
01, 81, 91 |
2 |
22, 42 |
3 |
13, 83 |
4 |
24, 74 |
5 |
85 |
6 |
16, 96 |
7 |
27, 67 |
8 |
|
9 |
69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/4/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác