XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
362 |
Giải sáu |
7143 |
4735 |
8324 |
Giải năm |
3032 |
Giải tư |
34018 |
79290 |
07272 |
73481 |
16935 |
42635 |
02466 |
Giải ba |
25960 |
89998 |
Giải nhì |
02882 |
Giải nhất |
76819 |
Đặc biệt |
53014 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
43 |
35 |
24 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
18 |
90 |
72 |
81 |
35 |
35 |
66 |
Giải ba |
60 |
98 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
362 |
Giải sáu |
143 |
735 |
324 |
Giải năm |
032 |
Giải tư |
018 |
290 |
272 |
481 |
935 |
635 |
466 |
Giải ba |
960 |
998 |
Giải nhì |
882 |
Giải nhất |
819 |
Đặc biệt |
014 |
Lô tô trực tiếp |
14 |
18 |
19 |
24 |
32 |
33 |
35 |
35 |
35 |
43 |
60 |
62 |
66 |
72 |
81 |
82 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 18, 19 |
2 |
24 |
3 |
32, 33, 35, 35, 35 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
60, 62, 66 |
7 |
72 |
8 |
81, 82 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 90 |
1 |
81 |
2 |
32, 62, 72, 82 |
3 |
33, 43 |
4 |
14, 24 |
5 |
35, 35, 35 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
18, 98 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác